Trong quá trình mang thai, để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HIV từ mẹ sang con, phụ nữ nhiễm HIV cần duy trì điều trị ARV ít nhất 6 tháng trước khi mang thai và tiếp tục trong suốt thai kỳ. Khám thai định kỳ là cần thiết để theo dõi sức khỏe của mẹ và thai nhi, giúp bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần thiết. Tùy vào tình trạng sức khỏe, bác sĩ có thể đề xuất sinh mổ để giảm nguy cơ lây nhiễm HIV cho con. Sau khi sinh, việc tiếp tục điều trị ARV cho mẹ và con là vô cùng quan trọng. Để đảm bảo an toàn, nên sử dụng sữa công thức thay vì cho con bú để giảm nguy cơ lây nhiễm qua sữa mẹ.
Các biện pháp y tế, hỗ trợ tâm lý và xã hội cũng đóng vai trò quan trọng. Phụ nữ nhiễm HIV cần được tư vấn tâm lý để đối phó với stress và lo lắng trong quá trình mang thai và nuôi con. Các chương trình hỗ trợ tài chính, giáo dục và việc làm sẽ giúp họ ổn định cuộc sống và chăm sóc con tốt hơn.
Quan trọng hơn cả, phụ nữ nhiễm HIV có quyền được cung cấp thông tin đầy đủ về tình trạng sức khỏe, các biện pháp phòng ngừa và điều trị. Tham gia các chương trình giáo dục về HIV/AIDS, chăm sóc sức khỏe sinh sản và các quyền lợi của mình sẽ giúp họ tự tin và chủ động trong việc bảo vệ sức khỏe của bản thân và con cái.
Quyền sinh con của phụ nữ nhiễm HIV được bảo vệ và hỗ trợ bởi nhiều chính sách y tế và pháp luật. Bằng cách tuân thủ các biện pháp y tế, duy trì điều trị ARV và nhận được sự hỗ trợ đầy đủ, phụ nữ nhiễm HIV có thể mang thai và sinh con an toàn, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HIV cho con. Hãy đến các cơ sở y tế và tổ chức xã hội để được hỗ trợ và đảm bảo một tương lai khỏe mạnh cho cả mẹ và con.
Phúc Hằng(tổng hợp)